HSD: 12/05/2024
HSD: 31/05/2024
Camera IP hồng ngoại không dây EZVIZ C6CN 2K là một sản phẩm camera giám sát thông minh của thương hiệu EZVIZ. Mẫu camera EZVIZ được thiết kế để cung cấp cho bạn một giải pháp giám sát đáng tin cậy và tiện lợi.
Camera IP hồng ngoại không dây EZVIZ C6CN 2K có độ phân giải cao lên đến 2K, cho phép bạn xem hình ảnh sắc nét và chi tiết. Bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong quá trình giám sát. Điều này rất hữu ích trong việc giám sát những vật thể nhỏ hoặc phát hiện các hoạt động khó nhìn thấy.
Bên cạnh đó, tính năng hồng ngoại của camera cũng là một điểm nổi bật quan trọng. Tính năng này cho phép bạn quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm, giúp bảo vệ ngôi nhà của bạn suốt 24 giờ mỗi ngày.
Camera IP hồng ngoại không dây EZVIZ C6CN 2K có khả năng quay quét 360 độ. Tính năng này cho phép bạn quan sát toàn bộ căn phòng hoặc khu vực được giám sát một cách dễ dàng. Bạn có thể điều khiển camera và xoay nó theo ý muốn bằng ứng dụng điện thoại thông minh.
Camera cũng có khả năng kết nối Wi-Fi, cho phép bạn kết nối camera với mạng Internet và điều khiển camera từ xa bằng ứng dụng trên điện thoại thông minh. Bạn có thể xem hình ảnh trực tiếp hoặc xem lại video đã ghi được lưu trữ trên thẻ nhớ.
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | 87,7 x 87,7 x 112,7mm |
Trọng lượng | 260g |
Thông số camera | |
Cảm biến ảnh | 1/2.9" CMOS |
Nguồn điện | |
Nguồn điện trực tiếp |
DC 5V/1A |
Thông số khác | |
Độ phân giải | 4MP, 2560x1440 |
Góc xoay | Xoay ngang: 340°, Xoay nghiêng/dọc: 120° |
Tầm nhìn xa hồng ngoại | Tối đa 10 mét (32,8ft) |
Kết nối | Wifi 2.4GHz, IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Đàm thoại 2 chiều | Có |
Điều khiển và xem trên điện thoại | Ứng dụng EZVIZ |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 256 GB Chuẩn nén video H.265 |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà |
Tiện ích | Công nghệ True-WDR đem tới hình ảnh rõ nét |
Camera |
|
Ống kính |
M12, 4mm@ F2.2, góc xem:82° (Ngang), 94°(Chéo) |
Thông tin hãng | |
Hãng sản xuất | Ezviz |
Thông số kỹ thuật | |
Cổng giao tiếp | RJ45 × 1(Cổng Ethernet thích ứng 10M/100M) |